ชื่อจริง
|
ชื่อเล่น
|
วันเดือนปีเกิด
|
หมายเหตุ
|
Châu Ngọc Đoan Thảo
|
Hikari
|
(1998-07-11) 11 กรกฎาคม ค.ศ. 1998 (26 ปี)
|
|
Huỳnh Ngô Kim Châu
|
Mon
|
(2001-02-02) 2 กุมภาพันธ์ ค.ศ. 2001 (24 ปี)
|
|
Lê Mẫn Nghi
|
Mẫn Nghi
|
(2005-11-25) 25 พฤศจิกายน ค.ศ. 2005 (19 ปี)
|
|
Lê Phạm Thuỷ Tiên
|
Tiên Linh
|
(1998-04-24) 24 เมษายน ค.ศ. 1998 (26 ปี)
|
|
Lê Sunny
|
Sunny
|
(2003-10-30) 30 ตุลาคม ค.ศ. 2003 (21 ปี)
|
|
Lệ Thị Thu Nga
|
Thu Nga
|
(2003-12-25) 25 ธันวาคม ค.ศ. 2003 (21 ปี)
|
|
Ngô Thị Cẩm Nhi
|
Ni Ni
|
(2000-08-12) 12 สิงหาคม ค.ศ. 2000 (24 ปี)
|
|
Nguyễn Hồ Trùng Dương
|
Trùng Dương
|
(1999-12-03) 3 ธันวาคม ค.ศ. 1999 (25 ปี)
|
|
Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng
|
Ánh Sáng
|
(2006-01-13) 13 มกราคม ค.ศ. 2006 (19 ปี)
|
อายุน้อยที่สุดในวง
|
Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc
|
Elena
|
(1999-02-02) 2 กุมภาพันธ์ ค.ศ. 1999 (26 ปี)
|
|
Nguyễn Thanh Hoàng My
|
Mochi
|
(2004-05-09) 9 พฤษภาคม ค.ศ. 2004 (20 ปี)
|
|
Nguyễn Thị Minh Thư
|
Tammy
|
(2003-11-12) 12 พฤศจิกายน ค.ศ. 2003 (21 ปี)
|
|
Nguyễn Thị Nhi
|
DONA
|
(2001-08-18) 18 สิงหาคม ค.ศ. 2001 (23 ปี)
|
|
Nguyễn Thị Thúy Nga
|
Celia
|
(2002-08-25) 25 สิงหาคม ค.ศ. 2002 (22 ปี)
|
|
Nguyễn Trương Tường Vy
|
Janie
|
(2002-01-03) 3 มกราคม ค.ศ. 2002 (23 ปี)
|
|
Phạm Lâm Ánh Trúc
|
Trúc Phạm
|
(1997-09-04) 4 กันยายน ค.ศ. 1997 (27 ปี)
|
|
Trần Cát Tường
|
Anna
|
(2000-09-24) 24 กันยายน ค.ศ. 2000 (24 ปี)
|
|
Trần Lý Minh Thư
|
Ashley
|
(2000-05-23) 23 พฤษภาคม ค.ศ. 2000 (24 ปี)
|
|
Võ Ngọc Xuân Ca
|
Xuân Ca
|
(2001-09-20) 20 กันยายน ค.ศ. 2001 (23 ปี)
|
|
Võ Phan Kim Khánh
|
Kaycee
|
(1997-10-18) 18 ตุลาคม ค.ศ. 1997 (27 ปี)
|
กัปตันวง
|
Vương Mai Linh
|
Linh Mai
|
(1997-05-01) 1 พฤษภาคม ค.ศ. 1997 (27 ปี)
|
|
ปี
|
ชื่อ
|
หมายเหตุ
|
2018
|
Trần Nguyễn Phương Vy
|
|
2019
|
Koseki Yumi (小関優実)
|
|
Thái Gia Nghi
|
|
2020
|
Nguyễn Quế Minh Hân
|
|
Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc
|
|
Nguyễn Thị Thúy Nga
|
|
2021
|
Đặng Thị Huỳnh Như
|
|
Lê Nguyễn Phụng Nhi
|
|
Lê Nguyễn Như Thảo
|
|
Lê Nguyễn Phụng Nhi
|
|
Nguyễn Thị Lệ
|
|